12/05/2018
Số hộ dân xã Nam Cường chưa được cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở
Lượt xem: 620
THỐNG KÊ CÁC TRƯỜNG HỢP SỬ DỤNG ĐẤT KHÔNG HỢP PHÁP
TRƯỚC NGÀY 17/7/2012 CÒN TỒN ĐỌNG CHƯA
ĐƯỢC XỬ LÝ
THEO HƯỚNG DẪN 42 VÀ 1456 CỦA SỞ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ, tên hộ
vi phạm
|
Địa chỉ
|
Nguồn gốc đất sử dụng không hợp
pháp
|
Diện tích; (m2)
|
Vị trí theo Bản đồ lập năm
.....
|
Thời điểm vi phạm
(Tháng/năm)
|
Tờ bản đồ số...
|
Thửa số...
|
1
|
Phùng Văn Hải
|
Thôn Ngưu Trì
|
Lấn chiếm
|
80
|
25
|
26
|
1999
|
2
|
Vũ Thị Nhâm
|
Thôn Hậu
|
Lấn chiếm
|
230
|
7
|
44
|
1993
|
3
|
Đoàn Văn Vang
|
Thôn Thanh Khê
|
Lấn chiểm 1993
|
230
|
21
|
256
|
1993
|
4
|
Vũ Văn Lực
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
255
|
20
|
193
|
1987
|
5
|
Đỗ Thị Chủ
|
Thôn Thượng
|
Lấn chiếm 1989
|
230
|
27
|
211
|
1989
|
6
|
Nguyễn Văn Phu
|
Thôn Đông
|
Lấn chiếm 1995
|
317
|
7
|
594
|
1995
|
7
|
Đoàn Văn Chính
|
Thôn Đoài
|
Lấn chiếm 1986
|
920
|
7
|
302
|
1986
|
8
|
Phùng Văn Chúc
|
Thôn Ngưu Trì
|
CTTQ 1991
|
170
|
22
|
131
|
1991
|
9
|
Lê Trung Tấn
|
Thôn Phan
|
CTTQ 1995
|
170
|
7
|
569
|
1995
|
10
|
Nguyễn Thị Bốn
|
Thôn Thanh Khê
|
CTTQ 1994
|
100
|
19
|
494
|
1994
|
11
|
Lê Thanh Khương
|
Thôn Thanh Khê
|
CTTQ 1995
|
110
|
19
|
108
|
1995
|
12
|
Đoàn Văn Bái
|
Thôn Thanh Khê
|
CTTQ 1994
|
355
|
19
|
90
|
1994
|
13
|
Lê Thị Hà
|
Thôn Thanh Khê
|
Lấn chiếm
|
530
|
19
|
39
|
1989
|
Lấn chiếm
|
145
|
19
|
29
|
1989
|
14
|
Vũ Thị Bằng
|
Thôn Thanh Khê
|
Lấn chiếm
|
180
|
21
|
165
|
1988
|
15
|
Vũ Văn Ba
|
Thôn Thanh Khê
|
CTTQ 1989
|
240
|
20
|
92
|
1989
|
CTTQ 1989
|
225
|
20
|
100
|
1989
|
16
|
Phạm Văn Hoàn
|
Thôn Thanh Khê
|
CTTQ 1986
|
850
|
20
|
385
|
1986
|
17
|
Tô Thị Thiều
|
Thôn Nguyễn
|
CTTQ 1995
|
170
|
6
|
283
|
1995
|
18
|
Tô Văn Xá
|
Thôn Nguyễn
|
CTTQ 1985
|
227
|
6
|
38
|
1985
|
19
|
Vũ Duy Hiện
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
100
|
20
|
152
|
2001
|
20
|
Phùng Văn Khang
|
Thôn Ngưu Trì
|
Sử dụng sai mục đích
|
100
|
25
|
50
|
2002
|
21
|
Đoàn Văn Kỷ
|
Thôn Trung
|
CTTQ 1986
|
350
|
8
|
41
|
1986
|
22
|
Đoàn Văn Giám
|
Thôn Đoài
|
CTTQ 1996
|
120
|
7
|
587
|
1996
|
23
|
Đoàn Văn Huân
|
Thôn Đoài
|
CTTQ 1994
|
187
|
7
|
572
|
1994
|
24
|
Nguyễn Văn Bảo
|
Thôn Đoài
|
Lấn chiếm
|
380
|
7
|
343
|
1986
|
25
|
Nguyễn Văn Nguyên
|
Thôn Đông
|
CTTQ 1989
|
490
|
8
|
49
|
1989
|
26
|
Vũ Văn Chiên
|
Thôn Trai
|
CTTQ 1993
|
216
|
5
|
347
|
1993
|
27
|
Lê Văn Toan
|
Thôn Trai
|
CTTQ 1992
|
60
|
2
|
94
|
1992
|
28
|
Vũ Văn Duật
|
Thôn Trai
|
CTTQ 1993
|
120
|
2
|
90
|
1993
|
29
|
Phạm Cao Sơn
|
Thôn Trai
|
CTTQ 1993
|
60
|
2
|
89
|
1993
|
30
|
Nguyễn Văn Thức
|
Thôn Trai
|
CTTQ 1996
|
60
|
1
|
115
|
1996
|
31
|
Lương Minh Tiến
|
Thôn Trai
|
CTTQ 1993
|
60
|
1
|
85
|
1993
|
32
|
Cao Văn Thắng
|
Thôn Trai
|
Sử dụng sai mục đích
|
200
|
2
|
32
|
1987
|
33
|
Lưu Thị Hương
|
Thôn Trai
|
CTTQ 1992
|
60
|
1
|
78
|
1992
|
34
|
Cao Huy Chuẩn
|
Thôn Trai
|
CTTQ 1992
|
120
|
1
|
88
|
1992
|
CTTQ 1992
|
40
|
2
|
87
|
1992
|
35
|
Cao Như Sơn
|
Thôn Trai
|
CTTQ 1993
|
46
|
2
|
60
|
1993
|
36
|
Đoàn Thị Quang
|
Thụn Phan
|
CTTQ 1995
|
170
|
7
|
569
|
1995
|
37
|
Nguyễn Văn Hương
|
Thôn Bơ cầu
|
QĐ 1998 (Sai vị trí)
|
120
|
3
|
173
|
1998
|
38
|
Đinh Văn Đăng
|
Thôn Bơ cầu
|
Cấp trái thẩm quyền
|
110
|
4
|
58
|
1996
|
39
|
Nguyễn Thị Vinh
|
Thôn Bơ cầu
|
Cấp trái thẩm quyền
|
110
|
4
|
58
|
1996
|
40
|
Mai Đông Triều
|
Thôn Trai
|
Thiếu nghĩa vụ tài chính (năm 2000)
|
100
|
4
|
67
|
2000
|
41
|
Vũ Quốc Toản
|
Thôn Ngưu Trì
|
QĐ tên ông Đồng 1996
|
110
|
22
|
112
|
1996
|
42
|
Vũ Văn Chung
|
Thôn Ngưu Trì
|
Mua bán năm 1997
|
110
|
25
|
50
|
1997
|
43
|
Đoàn Văn Cải
|
Thôn Hậu
|
Mua bán năm 2002
|
120
|
7
|
120
|
2002
|
44
|
Vũ Văn Sơn
|
Thôn Thanh Khê
|
Mua bán năm 1996
|
225
|
20
|
317
|
1996
|
45
|
Vũ Văn Nghiên
|
Thôn Thanh Khê
|
Mua bán năm 2002
|
180
|
20
|
365
|
2002
|
46
|
Bùi Quốc Việt
|
Thôn Bơ cầu
|
QĐ tên ông Sơn 1996
|
110
|
3
|
202
|
1996
|
47
|
Nguyễn Minh Tâm
|
Thôn Nguyễn
|
Mua bán năm 1998
|
120
|
6
|
289
|
1998
|
48
|
Tô Văn Kỳ
|
Thôn Nguyễn
|
Mua bán năm 2002
|
143
|
6
|
298
|
2002
|
49
|
Tô Văn Hương
|
Thôn Nguyễn
|
Mua bán năm 2002
|
170
|
6
|
297
|
2002
|
50
|
Phạm Văn Kiên
|
Thôn trung
|
Mua bán năm 2002
|
194
|
7
|
542
|
2002
|
51
|
Nguyễn Văn Can
|
Thôn trung
|
Mua bán năm 1994
|
170
|
7
|
570
|
1994
|
52
|
Đoàn Minh Thư
|
Thôn Đoài
|
Mua bán năm 1998
|
150
|
7
|
309
|
1998
|
53
|
Vũ Xuân Đáp
|
Thôn Đoài
|
Mua bán năm 1994
|
225
|
7
|
338
|
1994
|
54
|
Nguyễn Văn Lực
|
Thôn Đoài
|
QĐ tên ông Thư 1996
|
110
|
7
|
584
|
1996
|
55
|
Nguyễn Văn Tiến
|
Thôn Đoài
|
Mua bán năm 1995
|
119
|
7
|
387
|
1995
|
56
|
Nguyễn Văn Lợi
|
Thôn Đoài
|
Mua bán năm 2003
|
118
|
7
|
387-1
|
2003
|
57
|
Đoàn Văn Kim
|
Thôn Thượng
|
Mua bán năm 1998
|
120
|
27
|
343
|
1998
|
58
|
Vũ Thị Thời
|
Thôn Đông
|
Mua bán năm 2000
|
110
|
8
|
249
|
2000
|
59
|
Vũ Văn Dũng
|
Thôn Đông
|
Mua bán năm 2002
|
110
|
8
|
250
|
2002
|
60
|
Nguyễn Văn Tế
|
Thôn Đông
|
Mua bán năm 1994
|
370
|
8
|
253
|
1994
|
61
|
Nguyễn Quang Tạo
|
Thôn Đông
|
Mua bán năm 1990
|
460
|
8
|
162
|
1990
|
62
|
Vũ Minh Tiến
|
Thôn Đông
|
Mua bán năm 1993
|
295
|
8
|
173
|
1993
|
63
|
Nguyễn Minh Tu
|
Thôn Trai
|
Mua bán năm 2003
|
132
|
2
|
88
|
2003
|
64
|
Cao Văn Phấn
|
Thôn Trai
|
Mua bán năm 2003
|
60
|
1
|
87
|
2003
|
65
|
Cao Huy Hiệu
|
Thôn Trai
|
Mua bán năm 2003
|
60
|
1
|
125
|
2003
|
66
|
Vũ Hữu Lanh
|
Thôn Trai
|
Mua bán năm 2002
|
137
|
5
|
354
|
2002
|
67
|
Nguyễn Văn Quyền
|
Thôn Trai
|
Mua bán năm 2002
|
60
|
1
|
126
|
2002
|
68
|
Lê Văn Toán
|
Thôn Trai
|
Mua bán năm 2002
|
60
|
2
|
89-1
|
2002
|
69
|
Cao Thị Nga
|
Thôn Trai
|
Mua bán năm 2002
|
74
|
2
|
96
|
2002
|
70
|
Cao Tiến Cường
|
Thôn Trai
|
Mua bán năm 2002
|
60
|
1
|
137
|
2002
|
71
|
Đoàn Minh Mấn
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
184
|
23
|
125
|
2003
|
72
|
Đoàn Trung Kiên
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
675
|
21
|
263
|
1999
|
73
|
Đoàn Xuõn Trường
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
176
|
20
|
456
|
2002
|
74
|
Lê Văn Phao
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
329
|
20
|
448
|
2002
|
75
|
Lê Mạnh Hùng
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
630
|
20
|
6
|
2003
|
76
|
Lê Văn Hoàn
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
130
|
20
|
451
|
2001
|
77
|
Đoàn Văn Luật
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
301
|
20
|
453
|
2003
|
78
|
Thiều Thị Vê
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
290
|
20
|
454
|
2001
|
79
|
Đoàn Văn Thơm
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
335
|
19
|
85
|
2000
|
80
|
Vũ Văn Cử
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
281
|
20
|
448
|
2002
|
81
|
Vũ Thị Tuyết
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
122
|
20
|
449
|
2002
|
82
|
Lê Quang Sớ
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
306
|
19
|
114
|
2001
|
83
|
Đoàn Hùng Bình
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
150
|
20
|
151
|
2003
|
84
|
Đoàn Xuân Hảo
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
98
|
21
|
263
|
1998
|
85
|
Đoàn Minh Lượng
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
100
|
21
|
264
|
1998
|
86
|
Đoàn Văn Bảy
|
Thôn Thanh Khê
|
Sử dụng sai mục đích
|
127
|
21
|
265
|
2000
|
87
|
Vũ Đình Cương
|
Thôn Đông
|
Sử dụng sai mục đích
|
446
|
8
|
16
|
2003
|
88
|
Nguyễn Văn Khuynh
|
Thôn Đông
|
Lấn chiếm
|
160
|
8
|
267
|
2003
|
89
|
Lương Ngọc Thư
|
Thôn Nguyễn
|
Sử dụng sai mục đích
|
194
|
15
|
91
|
1999
|
90
|
Lương Ngọc Đức
|
Thôn Nguyễn
|
Sử dụng sai mục đích
|
153
|
15
|
59
|
1999
|
91
|
Lương Ngọc Thăng
|
Thôn Nguyễn
|
Sử dụng sai mục đích
|
154
|
15
|
92
|
1998
|
92
|
Cao Thị Xuyến
|
Thôn Trai
|
Sử dụng sai mục đích
|
119
|
1
|
135
|
2000
|
93
|
Vũ Thị Oanh
|
Thôn Trai
|
Sử dụng sai mục đích
|
130
|
5
|
362
|
2002
|
94
|
Vũ Văn Nguyên
|
Thôn Trai
|
Sử dụng sai mục đích
|
130
|
5
|
363
|
2002
|
95
|
Vũ Thị Mận
|
Thôn Trai
|
Sử dụng sai mục đích
|
83
|
1
|
136
|
2002
|
96
|
Cao Văn Sơn
|
Thôn Trai
|
Sử dụng sai mục đích
|
225
|
1
|
11
|
2003
|
97
|
Phùng Văn Thảo
|
Thôn Ngưu Trì
|
Lấn chiếm
|
805
|
25
|
43
|
2003
|
98
|
Phạm Thị Châm
|
Thôn Ngưu Trì
|
Lấn chiếm
|
144
|
26
|
141
|
2000
|
99
|
Nguyễn Văn Can
|
Thôn Trung
|
Lấn chiếm
|
542
|
7
|
570
|
1994
|
100
|
Mai Tuấn Anh
|
Thôn Bơ cầu
|
Lấn chiếm
|
430
|
3
|
67
|
1998
|
101
|
Đỗ Văn Chuyền
|
Thụn Thượng
|
Lấn chiếm
|
246
|
27
|
370
|
1999
|
102
|
Nguyễn Văn Ninh
|
Thôn Thượng
|
Lấn chiếm
|
248
|
26
|
15
|
1995
|
103
|
Vũ Thị Lái
|
Thôn Thượng
|
Lấn chiếm
|
207
|
27
|
76
|
2000
|
104
|
Đinh Hải Long
|
Thôn Bơ cầu
|
Lấn chiếm
|
570
|
4
|
26
|
1993
|
105
|
Đỗ Minh Dũng
|
Thôn Bơ cầu
|
Lấn chiếm
|
480
|
3
|
36
|
1987
|
106
|
Nguyễn Văn Kỷ
|
Thôn Nguyễn
|
Cấp trái thẩm quyền
|
110
|
6
|
143
|
1999
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|