18/05/2018
Kế hoạch sử dụng đất xã Nam Cường đến năm 2020
Lượt xem: 614
DANH MỤC CÔNG TRÌNH DỰ ÁN TẠI XÃ NAM CƯỜNG
THUỘC QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020
TT
|
Hạng Mục
|
Diện tích tăng thêm (ha)
|
Địa điểm (thôn, xóm, xứ đồng)
|
Vị trí bản đồ địa chính
|
Kế hoạch năm thực hiện
|
Tổng diện tích (ha)
|
Trong đó
|
Tờ số
|
Thửa số
|
Đất nông nghiệp
|
Đất phi nông nghiệp
|
Đất chưa sử dụng
|
I
|
Đất xây dựng cơ sở
giáo dục đào tạo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
- MR Trường THCS Nam Cường
|
0.32
|
0.27
|
0.05
|
|
Thôn Trù + Phan
|
6
|
259;268
|
KH 2017, 2018
|
2
|
- Trường tiểu học Nam Cường
|
0.45
|
0.45
|
|
|
Thôn Trù
|
6
|
14;16
|
KH 2017, 2018
|
3
|
- XD trường Mầm non (Thôn
phan)
|
0.5
|
0.5
|
|
|
Thôn Phan
|
6
|
264;265;26;267;268;269
|
KH 2017, 2018
|
II
|
Đất Giao Thông
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
- Dự án mở rộng nâng cấp đường tỉnh lộ 488
|
1.7
|
0.68
|
1.02
|
|
|
26;27...
|
Nhiều thửa
|
KH 2016
|
III
|
Đất ở nông thôn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
- Khu dân cư tập trung (xã Nam cường)
|
2.40
|
2.40
|
|
|
Thôn Nguyễn
|
15
|
...
|
Kh 2017
|
2
|
- Khu dân cư tập trung thôn – Thôn thượng – Xã Nam
cường
|
4.00
|
4.00
|
|
|
Thôn thượng
|
22;28
|
22
(44;45;46;32;93;95)
28
(1;2;3;4;5;7;9;10;14;15)
|
BSKH 2017,2018
|
IV
|
Đất sinh hoạt cộng đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
- Xây mới NVH thôn Nguyễn
|
0.03
|
|
0.03
|
|
Thôn Nguyễn
|
6
|
37
|
KH 2018
|
2
|
- Xây mới NVH thôn Trù
|
0.03
|
0.03
|
|
|
Thôn Trù
|
6
|
246
|
KH 2018
|
3
|
- XD sân thể thao thôn Trai
|
0.10
|
0.10
|
|
|
Thôn Trai
|
5
|
2;3;4;5
|
KH 2018
|
V
|
Đất nông nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
- Dự án xây dựng trạm giống cây lâm nghiệp (trung tâm
giống cây trồng Nam
Định)
|
2.65
|
2.65
|
|
|
|
18
|
34;37;40
|
KH 2016
|
VI
|
Đất thương mại,
dịch vụ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
- công ty TNHH
Hương Bách
|
1.00
|
1.00
|
|
|
Thôn Trai
|
6
|
27;28
|
KH 2017, 2018
|
2
|
- Cơ sở sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp Trung Nguyên
|
1.00
|
1.00
|
|
|
|
5
|
322;321;326
|
KH 2017, 2018
|
VII
|
Đất cơ sở sản xuất
phi nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
- dự án xây dựng nhà máy sản xuất dầy da xuất khẩu (công
ty bu da- Hồng kong)
|
1.90
|
1.68
|
0.22
|
|
|
16
|
1;2;3;4;5;6;7;8;9
|
KH 2016-2018
|
2
|
- Cơ sở sản xuất phi nông nghiệp (Đồng mang – Thôn trai)
|
2.50
|
2.50
|
|
|
Thôn Trai
|
5
|
1;2;3;4;5;6;7;8;9;10
|
KH 2016-2018
|
3
|
- Cơ sở sản xuất phi nông nghiệp (Công ty may thuận Thành)
|
3.00
|
3.00
|
|
|
Thôn Trai
|
2;3
|
2(82);
3(160;161;162)
|
KH 2016-2018
|
VIII
|
Đất ở tại nông thôn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thôn Trai
|
0.20
|
0.20
|
|
|
Thôn Trai
|
4
|
67
|
KH 2016
|
2
|
Thôn Nguyễn
|
0.01
|
0.01
|
|
|
Thôn Nguyễn
|
16
|
16
|
KH 2016
|
3
|
Thôn Thượng
|
0.03
|
0.03
|
|
|
|
27
|
252
|
KH 2016
|
4
|
Hạt giao thông
|
0.05
|
|
0.05
|
|
|
2
|
46
|
KH 2016
|
5
|
Tây Thôn Nguyễn
|
0.02
|
0.02
|
|
|
|
15
|
56
|
KH 2016
|
6
|
Thôn Thượng
|
0.05
|
|
0.05
|
|
|
27
|
11
|
KH 2017
|
7
|
Đồng mang
|
0.30
|
0.29
|
0.01
|
|
Thôn Trai
|
1
|
94;95
|
KH 2017: 0.15ha
|
8
|
Cồn ngữ
|
0.15
|
0.15
|
|
|
T. Thanh khê
|
19
|
11;12
|
KH 2017:0.10ha
|
9
|
Thôn Thượng
|
0.25
|
0.25
|
|
|
|
27
|
331;341;294
|
KH 2017
|
10
|
Tây cầu
|
0.10
|
0.10
|
|
|
Thôn trai
|
4
|
65;67
|
KH 2017
|
11
|
Thôn Nguyễn
|
0.05
|
|
0.05
|
|
|
6
|
152
|
KH 2017
|
12
|
Thôn Trung
|
0.02
|
|
0.02
|
|
|
7
|
546
|
KH 2017
|
13
|
Thôn Ngưu trì
|
0.10
|
|
0.10
|
|
|
26
|
4
|
KH 2017
|
14
|
Quán đá
|
0.06
|
0.06
|
|
|
Thôn Trai
|
1
|
28
|
KH 2018
|
15
|
Thôn trai
|
0.30
|
0.30
|
|
|
|
4
|
67
|
KH 2018
|