10/05/2018
Danh sách các đối tượng hưởng trợ cấp bảo trợ xã hội xã nam cường
Lượt xem: 648
DANH SÁCH |
TRỢ CẤP BẢO TRỢ XÃ
HỘI THEO NGHỊ ĐỊNH 136/2013/NĐ-CP |
XÃ NAM CƯỜNG |
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
Địa chỉ (thôn) |
Năm sinh |
Đối tượng |
1 |
VŨ THỊ GÁI |
Thôn Trai |
12/02/1917 |
Cao
tuổi |
2 |
CAO ĐỨC
VĂN |
Thôn Trai |
22/3/1924 |
Cao
tuổi |
3 |
CAO THỊ
NGÃI |
Thôn Trai |
06/01/1924 |
Cao
tuổi |
4 |
TRẦN VĂN
VY |
Thôn Trai |
10/01/1926 |
Cao
tuổi |
5 |
CAO THỊ TỴ |
Thôn Trai |
10/01/1927 |
Cao
tuổi |
6 |
CAO THỊ
CỚT |
Thôn Trai |
02/6/1928 |
Cao
tuổi |
7 |
CAO VĂN
QUAN |
Thôn Trai |
20/02/1927 |
Cao
tuổi |
8 |
VŨ THỊ
PHAN |
Thôn Trai |
02/12/1928 |
Cao
tuổi |
9 |
CAO VĂN
LÙNG |
Thôn Trai |
10/6/1927 |
Cao
tuổi |
10 |
TRẦN THỊ
NGHIÊM |
Thôn Trai |
10/5/1927 |
Cao
tuổi |
11 |
CAO THỊ
MƯỜI |
Thôn Trai |
02/01/1932 |
Cao tuổi |
12 |
MAI THỊ
CÔI |
Thôn Trai |
12/03/1933 |
Cao tuổi |
13 |
CAO THỊ
NẬM |
Thôn Trai |
21/3/1934 |
Cao tuổi |
14 |
CAO THỊ
TẸO |
Thôn Trai |
10/01/1934 |
Cao tuổi |
15 |
CAO THỊ
THUẬN |
Thôn Trai |
02/01/1934 |
Cao tuổi |
16 |
VŨ THỊ
HIỀN |
Thôn Trai |
06/3/1934 |
Cao tuổi |
17 |
PHẠM VĂN
SÁCH |
Thôn Trai |
11/6/1935 |
Cao tuổi |
18 |
ĐỖ THỊ TẸO |
Thôn Trai |
10/6/1935 |
Cao tuổi |
19 |
NGUYỄN
THỊ HIÊN |
Thôn Trai |
03/6/1935 |
Cao tuổi |
20 |
CAO THỊ
SÂM |
Thôn Trai |
13/4/1936 |
Cao tuổi |
21 |
CAO VĂN
SÁCH |
Thôn Trai |
01/4/1936 |
Cao tuổi |
22 |
LÊ THỊ
GÁI |
Thôn Trai |
01/01/1936 |
Cao tuổi |
23 |
CAO VĂN
LÂU |
Thôn Trai |
05/01/1936 |
Cao tuổi |
24 |
MAI THỊ
RỘNG |
Thôn Trai |
10/02/1937 |
Cao tuổi |
25 |
CAO VĂN
SỬ |
Thôn Trai |
10/01/1937 |
Cao tuổi |
26 |
CAO THỊ
RĂM |
Thôn Trai |
16/01/1937 |
Cao tuổi |
27 |
LƯU VĂN
HIỆT |
Thôn Trai |
10/03/1937 |
Cao tuổi |
28 |
VŨ
ĐÌNH XƯỞNG |
Thôn Trai |
05/05/1937 |
Cao tuổi |
29 |
CAO
THỊ TÂM |
Thôn Trai |
23/12/1937 |
Cao tuổi |
30 |
CAO THỊ
QUYỂN |
Thôn Bơ |
10/02/1923 |
Cao tuổi |
31 |
MAI VĂN
THƯỞNG |
Thôn Bơ |
26/5/1929 |
Cao tuổi |
32 |
NGUYỄN THỊ
THÂN |
Thôn Bơ |
12/12/1927 |
Cao tuổi |
33 |
ĐỖ THỊ NGỌ |
Thôn Bơ |
20/01/1928 |
Cao tuổi |
34 |
MAI TẤT
LUẬN |
Thôn Bơ |
20/3/1932 |
Cao tuổi |
35 |
TRẦN THỊ
HẰNG |
Thôn Bơ |
08/02/1933 |
Cao tuổi |
36 |
ĐỖ THỊ NỤ |
Thôn Bơ |
25/4/1933 |
Cao tuổi |
37 |
LÊ THỊ
NHÂM |
Thôn Bơ |
01/10/1933 |
Cao tuổi |
38 |
TRỊNH
THỊ CÁ |
Thôn Bơ |
02/3/1935 |
Cao tuổi |
39 |
CAO THỊ DÊ |
Thôn Nguyễn |
02/01/1926 |
Cao tuổi |
40 |
VŨ THỊ TÝ |
Thôn Nguyễn |
01/7/1920 |
Cao tuổi |
41 |
ĐỖ VĂN
NGỌC |
Thôn Nguyễn |
27/02/1927 |
Cao tuổi |
42 |
PHẠM THỊ
LAN |
Thôn Nguyễn |
27/7/1927 |
Cao tuổi |
43 |
NGUYỄN THỊ
LŨ |
Thôn Nguyễn |
20/5/1927 |
Cao tuổi |
44 |
TRẦN THỊ
HẠ |
Thôn Nguyễn |
10/3/1928 |
Cao tuổi |
45 |
TÔ NGỌC
PHƯỢNG |
Thôn Nguyễn |
20/02/1929 |
Cao tuổi |
46 |
TÔ THỊ
NGUYÊN |
Thôn Nguyễn |
20/10/1930 |
Cao tuổi |
47 |
TRẦN THỊ
NHÀI |
Thôn Nguyễn |
10/01/1930 |
Cao tuổi |
48 |
NGUYỄN THỊ
RẬU |
Thôn Nguyễn |
03/11/1930 |
Cao tuổi |
49 |
TRẦN THỊ
XUÂN |
Thôn Nguyễn |
20/02/1928 |
Cao tuổi |
50 |
TRẦN THỊ
GÁI |
Thôn Nguyễn |
25/01/1930 |
Cao tuổi |
51 |
TRẦN THỊ
SINH |
Thôn Nguyễn |
05/01/1930 |
Cao tuổi |
52 |
PHẠM THỊ
CỞN |
Thôn Nguyễn |
20/02/1932 |
Cao tuổi |
53 |
VŨ THỊ
RÒN |
Thôn Nguyễn |
15/02/1934 |
Cao tuổi |
54 |
CAO THỊ
KÉN |
Thôn Nguyễn |
20/02/1935 |
Cao tuổi |
55 |
TÔ THỊ
NỤ |
Thôn Nguyễn |
02/10/1936 |
Cao tuổi |
56 |
NGUYỄN
THỊ NỤ |
Thôn Nguyễn |
01/01/1937 |
Cao tuổi |
57 |
PHẠM THỊ
YẾN |
Thôn Trù |
01/01/1920 |
Cao tuổi |
58 |
ĐOÀN THỊ
XƯỢNG |
Thôn Trù |
01/01/1922 |
Cao tuổi |
59 |
CAO THỊ
HIÊN |
Thôn Trù |
02/01/1929 |
Cao tuổi |
60 |
LÊ VĂN
PHIẾM |
Thôn Trù |
01/07/1931 |
Cao tuổi |
61 |
PHẠM THỊ
HIN |
Thôn Trù |
12/3/1933 |
Cao tuổi |
62 |
ĐOÀN CAO
TIỆN |
Thôn Trù |
10/01/1933 |
Cao tuổi |
63 |
NGUYỄN
THỊ QUẮN |
Thôn Trù |
08/02/1934 |
Cao tuổi |
64 |
PHAN THỊ
TÝ |
Thôn Trù |
15/6/1935 |
Cao tuổi |
65 |
LÊ THỊ
THẮM |
Thôn Trù |
01/01/1937 |
Cao tuổi |
66 |
VŨ THỊ
THANH |
Thôn Trù |
01/011937 |
Cao tuổi |
67 |
ĐOÀN THỊ
NHỠ |
Thôn Phan |
20/6/1916 |
Cao tuổi |
68 |
ĐOÀN VĂN
TƯ |
Thôn Phan |
03/02/1926 |
Cao tuổi |
69 |
VŨ THỊ
QUẢN |
Thôn Phan |
05/04/1927 |
Cao tuổi |
70 |
ĐOÀN VĂN
ĐỆ |
Thôn Phan |
04/02/1930 |
Cao tuổi |
71 |
NGUYỄN
THIỊ THU |
Thôn Phan |
21/6/1934 |
Cao tuổi |
72 |
LÊ XUÂN
LĨNH |
Thôn Phan |
08/02/1937 |
Cao tuổi |
73 |
ĐOÀN THỊ
HỐT |
Thôn Đoài |
12/02/1923 |
Cao tuổi |
74 |
NGUYỄN THỊ
HẠT |
Thôn Đoài |
14/4/1926 |
Cao tuổi |
75 |
VŨ THỊ
NHUẦN |
Thôn Đoài |
23/3/1931 |
Cao tuổi |
76 |
ĐOÀN THỊ
RUỆ |
Thôn Đoài |
16/03/1931 |
Cao tuổi |
77 |
VŨ THỊ
NGẮN |
Thôn Đoài |
09/8/1933 |
Cao tuổi |
78 |
CAO THỊ
CẦN |
Thôn Đoài |
02/7/1933 |
Cao tuổi |
79 |
VŨ THỊ
KHOA |
Thôn Đoài |
11/02/1933 |
Cao tuổi |
80 |
ĐOÀN VĂN
MONG |
Thôn Đoài |
09/3/1933 |
Cao tuổi |
81 |
ĐOÀN THỊ
TÁ |
Thôn Đoài |
19/8/1934 |
Cao tuổi |
82 |
LÊ THỊ
BỘP |
Thôn Đoài |
09/02/1934 |
Cao tuổi |
83 |
NGUYỄN THỊ
ROÃNG |
Thôn Đoài |
20/4/1935 |
Cao tuổi |
84 |
LÊ VĂN
KHẨU |
Thôn Đoài |
15/6/1935 |
Cao tuổi |
85 |
VŨ THỊ
KHUẤY |
Thôn Đoài |
30/6/1935 |
Cao tuổi |
86 |
LÊ VĂN NGA |
Thôn Đoài |
09/6/1935 |
Cao tuổi |
87 |
VŨ
THỊ SÌN |
Thôn Đoài |
10/02/1937 |
Cao tuổi |
88 |
ĐOÀN THỊ
THOẮNG |
Thôn Đoài |
/08/02/1937 |
Cao tuổi |
89 |
VŨ
THỊ SỬU |
Thôn Đoài |
14/9/1937 |
Cao tuổi |
90 |
PHẠM THỊ
LÝ |
Thôn Hậu |
25/4/1926 |
Cao tuổi |
91 |
NGUYỄN THỊ
LÝ |
Thôn Hậu |
20/10/1924 |
Cao tuổi |
92 |
VŨ VĂN ĐẢO |
Thôn Hậu |
02/6/1935 |
Cao tuổi |
93 |
ĐOÀN THỊ
TUYẾT |
Thôn Hậu |
11/02/1937 |
Cao tuổi |
94 |
ĐOÀN THỊ
XIM |
Thôn Trung |
15/02/1923 |
Cao tuổi |
95 |
VŨ VĂN
TUYẾN |
Thôn Trung |
20/01/1924 |
Cao tuổi |
96 |
ĐOÀN THỊ
ĐÀN |
Thôn Trung |
20/02/1924 |
Cao tuổi |
97 |
ĐOÀN THỊ
THẤU |
Thôn Trung |
17/3/1926 |
Cao tuổi |
98 |
VŨ THỊ VÂN |
Thôn Trung |
10/02/1931 |
Cao tuổi |
99 |
NGUYỄN
THỊ VẢNH |
Thôn Trung |
06/5/1935 |
Cao tuổi |
100 |
LÊ
THỊ THE |
Thôn Trung |
27/10/1937 |
Cao tuổi |
101 |
PHẠM THỊ
SỬU |
Thôn Đông |
01/02/1922 |
Cao tuổi |
102 |
NGUYỄN THỊ
SỰ |
Thôn Đông |
01/01/1922 |
Cao tuổi |
103 |
NGUYỄN THỊ
TÂM |
Thôn Đông |
20/10/1918 |
Cao tuổi |
104 |
VŨ THỊ
HƯƠNG |
Thôn Đông |
02/01/1925 |
Cao tuổi |
105 |
NGUYỄN THỊ
XỆP |
Thôn Đông |
10/2/1933 |
Cao tuổi |
106 |
ĐOÀN
THIỊ VỤM |
Thôn Đông |
26/3/1934 |
Cao tuổi |
107 |
ĐOÀN THỊ
LẠI |
Thôn Đông |
01/7/1934 |
Cao tuổi |
108 |
NGUYỄN THỊ
VÂN |
Thôn Đông |
03/6/1935 |
Cao tuổi |
109 |
VŨ THỊ NÚI |
Thôn Đông |
12/6/1935 |
Cao tuổi |
110 |
NGUYỄN VĂN
NHIỄU |
Thôn Đông |
02/6/1935 |
Cao tuổi |
111 |
NGUYỄN
THỊ SỈNH |
Thôn Đông |
10/01/1936 |
Cao tuổi |
112 |
PHẠM THỊ
HẠT |
Thôn Đông |
02/02/1937 |
Cao tuổi |
113 |
NGUYỄN
THỊ HỢI |
Thôn Đông |
01/01/1937 |
Cao tuổi |
114 |
NGUYỄN
THỊ NHUẦN |
Thôn Đông |
01/01/1937 |
Cao tuổi |
115 |
ĐOÀN THỊ
HỒ |
Thôn Thượng |
20/7/1917 |
Cao tuổi |
116 |
VŨ THỊ NHO |
Thôn Thượng |
10/03/1928 |
Cao tuổi |
117 |
HOÀNG VĂN
PHỔ |
Thôn Thượng |
20/6/1929 |
Cao tuổi |
118 |
VŨ THỊ
NGOAN |
Thôn Thượng |
01/01/1927 |
Cao tuổi |
119 |
HOÀNG THỊ
MẬT |
Thôn Thượng |
01/01/1932 |
Cao tuổi |
120 |
VŨ THỊ ĐÓA |
Thôn Thượng |
05/7/1933 |
Cao tuổi |
121 |
ĐỖ VĂN
THÀNH |
Thôn Thượng |
15/02/1933 |
Cao tuổi |
122 |
VŨ ĐÌNH
TUYNH |
Thôn Thượng |
15/02/1934 |
Cao tuổi |
123 |
TRIỆU
THỊ CHẤT |
Thôn Thượng |
05/02/1933 |
Cao tuổi |
124 |
VŨ VĂN
TRÌNH |
Thôn Thượng |
26/5/1934 |
Cao tuổi |
125 |
PHẠM THỊ
HỢI |
Thôn Thượng |
01/01/1934 |
Cao tuổi |
126 |
HOÀNG HUY
CHƯƠNG |
Thôn Thượng |
06/3/1937 |
Cao tuổi |
127 |
PHẠM THỊ
HON |
Thôn Ngưu Trì |
10/07/1925 |
Cao tuổi |
128 |
NGUYỄN THỊ
SỬU |
Thôn Ngưu Trì |
08/6/1926 |
Cao tuổi |
129 |
PHÙNG THỊ
KHUY |
Thôn Ngưu Trì |
05/8/1922 |
Cao tuổi |
130 |
ĐINH VĂN
SƠ |
Thôn Ngưu Trì |
04/11/1924 |
Cao tuổi |
131 |
ĐỖ THỊ
THƠM |
Thôn Ngưu Trì |
15/02/1930 |
Cao tuổi |
132 |
PHẠM THỊ
TƠ |
Thôn Ngưu Trì |
05/01/1928 |
Cao tuổi |
133 |
ĐINH THỊ
CA |
Thôn Ngưu Trì |
01/01/1928 |
Cao tuổi |
134 |
MAI THỊ TƠ |
Thôn Ngưu Trì |
13/6/1927 |
Cao tuổi |
135 |
PHẠM THỊ
SẦM |
Thôn Ngưu Trì |
10/3/1931 |
Cao tuổi |
136 |
VŨ THỊ HON |
Thôn Ngưu Trì |
01/07/1927 |
Cao tuổi |
137 |
PHÙNG VĂN
HIỆT |
Thôn Ngưu Trì |
03/03/1929 |
Cao tuổi |
138 |
VŨ THỊ GÁI |
Thôn Ngưu Trì |
10/6/1930 |
Cao tuổi |
139 |
PHẠM THỊ
HẠNG |
Thôn Ngưu Trì |
18/8/1927 |
Cao tuổi |
140 |
PHẠM THỊ
CÚN |
Thôn Ngưu Trì |
10/9/1929 |
Cao tuổi |
141 |
ĐỖ THỊ CÁC |
Thôn Ngưu Trì |
03/02/1928 |
Cao tuổi |
142 |
TÔ THỊ DẬU |
Thôn Ngưu Trì |
03/02/1931 |
Cao tuổi |
143 |
PHÙNG THỊ
ÚT |
Thôn Ngưu Trì |
27/02/1932 |
Cao tuổi |
144 |
PHÙNG VĂN
VỴ |
Thôn Ngưu Trì |
02/4/1932 |
Cao tuổi |
145 |
ĐỖ THỊ ĐÓ |
Thôn Ngưu Trì |
02/02/1932 |
Cao tuổi |
146 |
ĐINH VĂN
HUYỄN |
Thôn Ngưu Trì |
10/6/1932 |
Cao tuổi |
147 |
PHÙNG VĂN
CHINH |
Thôn Ngưu Trì |
13/11/1932 |
Cao tuổi |
148 |
VŨ THỊ SÓC |
Thôn Ngưu Trì |
10/02/1933 |
Cao tuổi |
149 |
PHẠM VĂN
KHÁNH |
Thôn Ngưu Trì |
12/02/1933 |
Cao tuổi |
150 |
NGUYỄN THỊ
HỒNG |
Thôn Ngưu Trì |
05/6/1935 |
Cao tuổi |
151 |
ĐỖ THỊ LY |
Thôn Ngưu Trì |
13/6/1911 |
Cao tuổi |
152 |
VŨ BÁ
DONG |
Thôn Ngưu Trì |
02/9/1935 |
Cao tuổi |
153 |
NGUYỄN
THỊ HOÀ |
Thôn Ngưu Trì |
05/02/1936 |
Cao tuổi |
154 |
PHẠM THỊ
NGOAN |
Thôn Ngưu Trì |
15/02/1936 |
Cao tuổi |
155 |
VŨ BÁ
NIỆM |
Thôn Ngưu Trì |
10/11/2016 |
Cao tuổi |
156 |
NGUYỄN
THỊ HUỆ |
Thôn Ngưu Trì |
17/8/1936 |
Cao tuổi |
157 |
VŨ THỊ SỢI |
Thôn Ngưu Trì |
1934 |
Cao tuổi |
158 |
PHẠM VĂN
GIẢN |
Thôn Ngưu Trì |
12/01/1937 |
Cao tuổi |
159 |
PHẠM
THỊ RÔ |
Thôn Ngưu Trì |
20/5/1937 |
Cao tuổi |
160 |
ĐOÀN
THỊ MINH |
Thôn Ngưu Trì |
15/5/1937 |
Cao tuổi |
161 |
ĐOÀN VĂN
NAM |
Thôn Thanh Khê |
20/3/1921 |
Cao tuổi |
162 |
VŨ THỊ
ĐOÀI |
Thôn Thanh Khê |
20/01/1925 |
Cao tuổi |
163 |
ĐOÀN THỊ
QUÝ |
Thôn Thanh Khê |
20/02/1925 |
Cao tuổi |
164 |
ĐOÀN THỊ
NOÃN |
Thôn Thanh Khê |
15/8/1928 |
Cao tuổi |
165 |
PHẠM THỊ
KHÊ |
Thôn Thanh Khê |
22/7/1930 |
Cao tuổi |
166 |
THIỀU THỊ
SÀNG |
Thôn Thanh Khê |
01/01/1930 |
Cao tuổi |
167 |
VŨ THỊ
KHẢNG |
Thôn Thanh Khê |
20/01/1927 |
Cao tuổi |
168 |
ĐOÀN THỊ
NHÃN |
Thôn Thanh Khê |
05/01/1930 |
Cao tuổi |
169 |
NGUYỄN THỊ
MÉ |
Thôn Thanh Khê |
07/3/1930 |
Cao tuổi |
170 |
NGUYỄN
XUÂN PHONG |
Thôn Thanh Khê |
20/4/1931 |
Cao tuổi |
171 |
PHẠM THỊ
HON |
Thôn Thanh Khê |
15/01/1932 |
Cao tuổi |
172 |
VŨ THỊ
CHẮT |
Thôn Thanh Khê |
8/10/1932 |
Cao tuổi |
173 |
ĐOÀN THỊ
NGỌT |
Thôn Thanh Khê |
02/10/1932 |
Cao tuổi |
174 |
ĐOÀN NGỌC
TRỌNG |
Thôn Thanh Khê |
25/3/1933 |
Cao tuổi |
175 |
ĐOÀN THỊ
CẤY |
Thôn Thanh Khê |
30/6/1934 |
Cao tuổi |
176 |
PHẠM THỊ
ONG |
Thôn Thanh Khê |
12/01/1934 |
Cao tuổi |
177 |
VŨ THỊ
KHAU |
Thôn Thanh Khê |
02/6/1934 |
Cao tuổi |
178 |
VŨ THỊ
TẼO |
Thôn Thanh Khê |
10/02/1935 |
Cao tuổi |
179 |
VŨ THỊ
CHANH |
Thôn Thanh Khê |
02/6/1935 |
Cao tuổi |
180 |
LÊ THỊ
SÁO |
Thôn Thanh Khê |
01/01/1936 |
Cao tuổi |
181 |
LÊ THỊ
NHẢY |
Thôn Thanh Khê |
05/02/1936 |
Cao tuổi |
182 |
ĐOÀN THỊ
BUÔN |
Thôn Thanh Khê |
01/01/1936 |
Cao tuổi |
183 |
NGUYỄN
VĂN THƯỚC |
Thôn Thanh Khê |
08/8/1936 |
Cao tuổi |
184 |
VŨ THỊ
BẰNG |
Thôn Thanh Khê |
04/6/1936 |
Cao tuổi |
185 |
VŨ ĐỨC NGHIỄN |
Thôn Thanh Khê |
15/01/1937 |
Cao tuổi |
186 |
ĐOÀN THỊ
RỊU |
Thôn Thanh Khê |
15/01/1937 |
Cao tuổi |
187 |
ĐOÀN
VĂN TOÀN |
Thôn Thanh Khê |
09/4/1937 |
Cao tuổi |
188 |
ĐOÀN
THỊ GIẢN |
Thôn Thanh Khê |
15/6/1937 |
Cao tuổi |
189 |
CAO THỊ
HIỀN |
Thôn Trù |
08/11/2001 |
Mồ côi |
190 |
VŨ BẢO
AN |
Thôn Nguyễn |
13/02/2015 |
Bị bỏ rơi |
191 |
ĐỖ THỊ ĐÀO |
Thôn Trai |
1942 |
Cô đơn |
192 |
TRẦN THỊ
DẦN |
Thôn Trai |
10/02/1947 |
Cô đơn |
193 |
MAI THỊ
HOÈ |
Thôn Trai |
01/12/1955 |
Cô đơn |
194 |
ĐỖ THỊ
GẤM |
Thôn Trai |
01/01/1953 |
Cô đơn |
195 |
CAO THỊ
LÃNG |
Thôn Trai |
05/05/1932 |
Cô đơn |
196 |
HOÀNG THỊ
SỞ |
Thôn Bơ |
24/12/1950 |
Cô đơn |
197 |
NGUYỄN THỊ
HỒNG |
Thôn Nguyễn |
12/6/1951 |
Cô đơn |
198 |
VŨ THỊ
THÌN |
Thôn Nguyễn |
1952 |
Cô đơn |
199 |
PHẠM
THIỊ HOÀ |
Thôn Nguyễn |
10/02/1956 |
Cô đơn |
200 |
LÊ THỊ
CANH |
Thôn Trù |
1950 |
Cô đơn |
201 |
TRẦN THỊ
CẬY |
Thôn Trù |
1954 |
Cô đơn |
202 |
VŨ THỊ NHỜ |
Thôn Phan |
1947 |
Cô đơn |
203 |
ĐOÀN THỊ
NGHĨ |
Thôn Đoài |
1942 |
Cô đơn |
204 |
VŨ THỊ ĐỦ |
Thôn Đông |
1952 |
Cô đơn |
205 |
ĐỖ THỊ
BỐT |
Thôn Đông |
01/01/1950 |
Cô đơn |
206 |
NGUYỄN
THỊ TY |
Thôn Đông |
22/3/1957 |
Cô đơn |
207 |
ĐỖ THỊ
PHƯỢNG |
Thôn Thượng |
1942 |
Cô đơn |
208 |
ĐỖ THỊ
TỊNH |
Thôn Thượng |
27/8/1943 |
Cô đơn |
209 |
VŨ THỊ
THẨM |
Thôn Thượng |
20/8/1952 |
Cô đơn |
210 |
VŨ THỊ ƠN |
Thôn Thượng |
1953 |
Cô đơn |
211 |
ĐỖ THỊ
LOAN |
Thôn Thượng |
19/3/1953 |
Cô đơn |
212 |
ĐỖ THỊ
MẠCH |
Thôn Thượng |
01/01/1957 |
Cô đơn |
213 |
ĐỖ THỊ
NGOÃN |
Thôn Thượng |
02/6/1957 |
Cô đơn |
214 |
PHẠM THỊ
HỒNG |
Thôn Ngưu Trì |
01/01/1934 |
Cô đơn |
215 |
NGUYỄN THỊ
CÙI |
Thôn Ngưu Trì |
1950 |
Cô đơn |
216 |
ĐINH THỊ
RIẾP |
Thôn Ngưu Trì |
15/9/1945 |
Cô đơn |
217 |
PHẠM THỊ
CHÍ |
Thôn Ngưu Trì |
1950 |
Cô đơn |
218 |
ĐOÀN THỊ
LÀ |
Thôn Ngưu Trì |
1952 |
Cô đơn |
219 |
VŨ THỊ
CHIẾN |
Thôn Ngưu Trì |
10/12/1954 |
Cô đơn |
220 |
PHÙNG THỊ
BÉ |
Thôn Ngưu Trì |
1953 |
Cô đơn |
221 |
ĐỖ THỊ
TÌNH |
Thôn Ngưu Trì |
03/8/1954 |
Cô đơn |
222 |
PHÙNG THỊ
KHIẾU |
Thôn Ngưu Trì |
11/01/1926 |
Cao tuổi |
223 |
PHÙNG THỊ
VÂN |
Thôn Ngưu Trì |
1954 |
Cô đơn |
224 |
NGUYỄN THỊ
NỤ |
Thôn Thanh Khê |
1952 |
Cô đơn |
225 |
ĐOÀN THỊ
CẦN |
Thôn Thanh Khê |
07/02/1953 |
Cô đơn |
226 |
VŨ THỊ HỒI |
Thôn Thanh Khê |
1948 |
Cô đơn |
227 |
ĐOÀN THỊ
QUÊ |
Thôn Thanh Khê |
10/11/1955 |
Cô đơn |
228 |
VŨ THỊ
PHIỄU |
Thôn Thanh Khê |
02/12/1949 |
Cô đơn |
229 |
VŨ THỊ
DUYÊN |
Thôn Thanh Khê |
20/10/1956 |
Cô đơn |
230 |
ĐOÀN THỊ
HUẤN |
Thôn Trai |
5/12/1982 |
Đơn thân |
231 |
CAO THỊ
NĂM |
Thôn Trai |
1975 |
Đơn thân |
232 |
ĐOÀN THỊ
HIỀN |
Thôn Bơ Cầu |
01/08/1985 |
Đơn thân |
233 |
TÔ XUÂN
HƯỜNG |
Thôn Nguyễn |
09/6/1958 |
Đơn thân |
234 |
NGUYỄN THỊ
HẬU |
Thôn Đoài |
08/3/1982 |
Đơn thân |
235 |
NGUYỄN
THỊ PHẤN |
Thôn Trung |
12/6/1969 |
Đơn thân |
236 |
LÊ THỊ
TRANG |
Thôn Đông |
23/8/1981 |
Đơn thân |
237 |
VŨ THỊ
THỦY |
Thôn Thanh Khê |
1978 |
Đơn thân |
238 |
VŨ THỊ
TUYẾT |
Thôn Thanh Khê |
08/3/1980 |
Đơn thân |
239 |
CAO THỊ
SAU |
Thôn Trai |
1946 |
TNXP |
240 |
ĐOÀN THỊ
NUÔI |
Thôn Đoài |
1947 |
TNXP |
241 |
VŨ VĂN
CẢNH |
Thôn Thanh Khê |
1950 |
TNXP |
242 |
NGUYỄN THỊ
NGỌ |
Thôn Hậu |
1944 |
TNXP |
243 |
VŨ VĂN
DƯƠNG |
Thôn Hậu |
13/9/1984 |
KT Đặc biệt nặng |
244 |
LƯƠNG VĂN
KIÊN |
Thôn Nguyễn |
01/2/1987 |
KT Đặc biệt nặng |
245 |
VŨ VĂN HUY |
Thôn Bơ Cầu |
18/12/1976 |
Khuyết tật Nặng |
246 |
ĐỖ THỊ LỆ |
Thôn Bơ Cầu |
12/9/1985 |
Khuyết tật Nặng |
247 |
CAO THỊ
DUNG |
Thôn Trai |
05/01/1952 |
Khuyết tật Nặng |
248 |
CAO THỊ
ĐIỆP |
Thôn Trai |
13/7/1956 |
Khuyết tật Nặng |
249 |
CAO THỊ
ĐẤU |
Thôn Trai |
10/02/1968 |
Khuyết tật Nặng |
250 |
LƯU VĂN
TÍNH |
Thôn Trai |
1977 |
Khuyết tật Nặng |
251 |
CAO VĂN
VƯỢNG |
Thôn Trai |
25/6/1978 |
Khuyết tật Nặng |
252 |
CAO VĂN
ĐÌNH |
Thôn Trai |
1986 |
Khuyết tật Nặng |
253 |
NGUYỄN THỊ
HIỀN |
Thôn Nguyễn |
1965 |
Khuyết tật Nặng |
254 |
VŨ THỊ HOA |
Thôn Nguyễn |
14/5/1985 |
Khuyết tật Nặng |
255 |
CAO VĂN
NINH |
Thôn Nguyễn |
01/10/1978 |
Khuyết tật Nặng |
256 |
LƯƠNG ĐỨC
MẠNH |
Thôn Nguyễn |
07/3/2004 |
Khuyết tật Nặng |
257 |
TÔ VĂN
HÁNH |
Thôn Nguyễn |
21/9/1997 |
Khuyết tật Nặng |
258 |
LƯƠNG THỊ
NGỌC MỸ |
Thôn Nguyễn |
16/4/1988 |
Khuyết tật Nặng |
259 |
CAO THANH
LÂM |
Thôn Nguyễn |
25/8/2009 |
Khuyết tật Nặng |
260 |
NGUYỄN VĂN
QUÂN |
Thôn Nguyễn |
24/8/1970 |
Khuyết tật Nặng |
261 |
LÊ THỊ MĨ |
Thôn Trù |
10/9/1976 |
Khuyết tật Nặng |
262 |
NGUYỄN THỊ
TƯƠI |
Thôn Đoài |
05/02/1955 |
Khuyết tật Nặng |
263 |
LÊ VĂN
ĐÃNG |
Thôn Đoài |
02/02/1957 |
Khuyết tật Nặng |
264 |
VŨ THỊ
DUNG |
Thôn Đoài |
1979 |
Khuyết tật Nặng |
265 |
ĐOÀN THỊ
XOA |
Thôn Đoài |
07/6/1985 |
Khuyết tật Nặng |
266 |
NGUYỄN VĂN
TIẾN |
Thôn Đoài |
05/10/1987 |
Khuyết tật Nặng |
267 |
VŨ NAM CAO |
Thôn Đoài |
04/8/1993 |
Khuyết tật Nặng |
268 |
VŨ ĐẠI
THẠCH |
Thôn Đoài |
04/9/1991 |
Khuyết tật Nặng |
269 |
VŨ VĂN BÁU |
Thôn Hậu |
24/02/1951 |
Khuyết tật Nặng |
270 |
VŨ THỊ
TƯƠI |
Thôn Hậu |
27/7/1969 |
Khuyết tật Nặng |
271 |
NGUYỄN THỊ
VUI |
Thôn Hậu |
09/5/1968 |
Khuyết Tật |
272 |
PHẠM THỊ
THỤC |
Thôn Trung |
16/01/1932 |
Khuyết tật Nặng |
273 |
NGUYỄN
NGỌC TRUNG |
Thôn Trung |
07/12/1966 |
Khuyết tật Nặng |
274 |
NGUYỄN VĂN
LUẬN |
Thôn Trung |
15/02/1967 |
Khuyết tật Nặng |
275 |
NGUYỄN VĂN
KHUYNH |
Thôn Trung |
30/01/1971 |
Khuyết tật Nặng |
276 |
NGUYỄN VĂN
MINH |
Thôn Trung |
26/5/1985 |
Khuyết tật Nặng |
277 |
NGUYỄN THỊ
NGUYỆT |
Thôn Đông |
01/01/1945 |
Khuyết tật Nặng |
278 |
NGUYỄN
QUỐC HẢI |
Thôn Đông |
16/01/1950 |
Khuyết tật Nặng |
279 |
NGUYỄN THỊ
SÔNG |
Thôn Đông |
15/3/1958 |
Khuyết tật Nặng |
280 |
VŨ THỊ MỲ |
Thôn Đông |
12/02/1959 |
Khuyết tật Nặng |
281 |
ĐOÀN THỊ
PHƯỢNG |
Thôn Đông |
07/4/1982 |
Khuyết tật Nặng |
282 |
NGUYỄN VĂN
BÔN |
Thôn Đông |
1983 |
Khuyết tật Nặng |
283 |
VŨ THỊ
HẠNH |
Thôn Đông |
23/11/1986 |
Khuyết tật Nặng |
284 |
NGUYỄN THỊ
QUỲNH TRANG |
Thôn Đông |
26/9/2000 |
Khuyết tật Nặng |
285 |
VŨ ĐÌNH
HUYNH |
Thôn Đông |
06/4/1982 |
Khuyết tật Nặng |
286 |
HOÀNG THỊ
ĐĨNH |
Thôn Thượng |
01/01/1936 |
Khuyết tật Nặng |
287 |
NGUYỄN THỊ
GÁI |
Thôn Thượng |
10/5/1951 |
Khuyết tật Nặng |
288 |
ĐỖ THỊ
THÊM |
Thôn Thượng |
02/02/1958 |
Khuyết tật Nặng |
289 |
ĐỖ DUY
HƯNG |
Thôn Thượng |
10/10/1958 |
Khuyết tật Nặng |
290 |
ĐỖ THỊ SAN |
Thôn Thượng |
05/6/1960 |
Khuyết tật Nặng |
291 |
ĐỖ ĐỨC
PHIÊN |
Thôn Thượng |
24/3/1971 |
Khuyết tật Nặng |
292 |
LÊ THỊ KIM
THOA |
Thôn Thượng |
16/6/1972 |
Khuyết tật Nặng |
293 |
VŨ THỊ
DUNG |
Thôn Thượng |
22/11/1978 |
Khuyết tật Nặng |
294 |
PHẠM THỊ
LỤA |
Thôn Thượng |
04/9/2000 |
Khuyết tật Nặng |
295 |
ĐỖ NGỌC
THUNG |
Thôn Thượng |
01/01/1952 |
Khuyết tật Nặng |
296 |
PHẠM THỊ
ĐẦM |
Thôn Ngưu Trì |
20/02/1967 |
Khuyết tật Nặng |
297 |
ĐINH THỊ
HIỀN |
Thôn Ngưu Trì |
07/6/1968 |
Khuyết tật Nặng |
298 |
VŨ THỊ HOA |
Thôn Ngưu Trì |
18/10/1983 |
Khuyết tật Nặng |
299 |
ĐINH VĂN
BẮC |
Thôn Ngưu Trì |
16/8/1987 |
Khuyết tật Nặng |
300 |
NGUYỄN THỊ
LAN PHƯƠNG |
Thôn Ngưu Trì |
22/4/1989 |
Khuyết tật Nặng |
301 |
VŨ THỊ QUÝ |
Thôn Ngưu Trì |
12/7/1997 |
Khuyết tật Nặng |
302 |
PHÙNG
THỊ KHÁNH HUYỀN |
Thôn Ngưu Trì |
11/7/1999 |
Khuyết tật Nặng |
303 |
PHÙNG
ĐỨC HUÂN |
Thôn Ngưu Trì |
05/6/1989 |
Khuyết tật Nặng |
304 |
PHÙNG VĂN
DẦN |
Thôn Ngưu Trì |
10/6/1962 |
Khuyết tật Nặng |
305 |
VŨ THỊ
BẰNG |
Thôn Thanh Khê |
11/3/1947 |
Khuyết tật Nặng |
306 |
ĐOÀN THỊ
TIỀN |
Thôn Thanh Khê |
1950 |
Khuyết tật Nặng |
307 |
VŨ THỊ LAN |
Thôn Thanh Khê |
1952 |
Khuyết tật Nặng |
308 |
ĐOÀN HOÀNG
HỢP |
Thôn Thanh Khê |
1952 |
Khuyết tật Nặng |
309 |
VŨ VĂN
NGHIÊN |
Thôn Thanh Khê |
01/9/1974 |
Khuyết tật Nặng |
310 |
VŨ THỊ
NHÀI |
Thôn Thanh Khê |
1975 |
Khuyết tật Nặng |
311 |
VŨ THỊ NỤ |
Thôn Thanh Khê |
12/10/1983 |
Khuyết tật Nặng |
312 |
ĐOÀN VĂN
KHA |
Thôn Thanh Khê |
16/3/1989 |
Khuyết tật Nặng |
313 |
ĐOÀN VĂN
MỪNG |
Thôn Thanh Khê |
29/02/1990 |
Khuyết tật Nặng |
314 |
PHẠM VĂN
CƯỜNG |
Thôn Thanh Khê |
25/01/1991 |
Khuyết tật Nặng |
315 |
ĐOÀN MINH
VƯƠNG |
Thôn Thanh Khê |
27/6/1992 |
Khuyết tật Nặng |
316 |
THIỀU
THỊ LƠ |
Thôn Thanh Khê |
12/7/1985 |
Khuyết tật Nặng |
317 |
NGUYỄN
THỊ BẸ |
Thôn Thanh Khê |
20/8/1949 |
Khuyết tật Nặng |
318 |
ĐOÀN
MẠNH DŨNG |
Thôn Thanh Khê |
09/02/2013 |
Khuyết tật Nặng |
319 |
NGUYỄN
THỊ HỒNG |
Thôn Hậu |
20/4/1950 |
Chăm sóc người KTĐB
nặng |
320 |
NGUYỄN
THỊ NGỌ |
Thôn Nguyễn |
01/9/1953 |
Chăm sóc người KTĐB
nặng |